Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đập tan


[đập tan]
to defeat completely; to shatter; to crush
đập tan kế hoạch hậu chiến của địch
to crush the enemy postwar scheme
kịp thời đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân
to opportunely crush a scheme for overthrowing the people's power
đập tan lý lẽ của đối phương
to dispose devastatingly of adverse arguments



Shatter, defeat completely dispose of devastingly
Đập tan lý lẽ của đối phương To dispose devastingly of adverse arguments


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.